Việc đảm bảo bé bú đủ lượng sữa theo từng giai đoạn phát triển là điều quan trọng để hỗ trợ tăng trưởng và sức khỏe của trẻ. Tuy nhiên, nhiều cha mẹ vẫn băn khoăn không biết mỗi ngày bé cần bao nhiêu ml sữa là đủ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ Giải đáp| Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng, giúp bố mẹ dễ dàng theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp nhất cho con yêu.
1. Tìm hiểu kích thước dạ dày của bé theo từng giai đoạn
Dạ dày của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có sự phát triển nhanh chóng trong những tháng đầu đời để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng ngày càng tăng. Tuy nhiên, nhiều bậc phụ huynh vẫn chưa hiểu rõ kích thước thực tế của dạ dày bé, dẫn đến việc cho trẻ bú hoặc ăn quá mức, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa non nớt của con.

Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước dạ dày của trẻ theo từng giai đoạn:
Giai đoạn sơ sinh – Ngày 1 – 2
- Kích thước dạ dày: Nhỏ hơn hạt đậu.
- Dung tích chứa sữa: Khoảng 5 – 7 ml/lần bú.
- Ở giai đoạn này, dạ dày trẻ chưa giãn nở tốt, chỉ chứa được một lượng sữa rất nhỏ, tương đương với lượng sữa non mẹ tiết ra. Việc cho trẻ uống quá nhiều sữa công thức ngay từ đầu (ví dụ: 30ml/lần) có thể gây ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa của bé.
Giai đoạn trẻ được 3 – 6 ngày tuổi
- Kích thước dạ dày: Bằng quả nho.
- Dung tích chứa sữa: Khoảng 30 – 60 ml/lần bú.
- Lúc này, dạ dày bé đã có sự phát triển rõ rệt, cho phép bé bú lượng sữa nhiều hơn so với những ngày đầu đời.
Giai đoạn trẻ được 1 tháng tuổi
- Kích thước dạ dày: trẻ được 1 tháng tuổi có dạ dày bằng quả trứng gà.
- Dung tích chứa sữa: Khoảng 80 – 150 ml/lần bú.
- Dạ dày bé có thể chứa một lượng sữa lớn hơn, giúp bé bú lâu hơn và thời gian giữa các cữ bú có thể kéo dài hơn trước.
Giai đoạn 6 tháng – 1 tuổi
- Kích thước dạ dày: Tương đương quả bưởi nhỏ, nhỏ hơn khoảng 5 lần so với người trưởng thành.
- Dung tích chứa sữa/thức ăn: Khoảng 200 – 250 ml/lần bú (tương đương 1 chén cơm).
- Đây là giai đoạn bé bắt đầu ăn dặm, hệ tiêu hóa đã phát triển hơn, giúp trẻ tiếp nhận cả sữa mẹ/sữa công thức và thức ăn đặc hơn.
2. Lượng sữa cho trẻ sơ sinh theo cân nặng
Lượng sữa cho trẻ sơ sinh theo cân nặng là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo bé phát triển khỏe mạnh trong những tháng đầu đời. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, nhu cầu sữa của trẻ thay đổi theo từng giai đoạn và có thể tính toán theo công thức:
- Lượng sữa mỗi ngày: Cân nặng (kg) x 150 (ml). Ví dụ, nếu bé nặng 5kg, tổng lượng sữa bé cần trong ngày là 750ml.
- Lượng sữa mỗi cữ bú: Cân nặng (kg) x 30 x 2/3 (ml). Ví dụ, nếu bé nặng 5kg, chia thành nhiều cữ bú nhỏ, mỗi cữ bé sẽ cần khoảng 100ml.
Tuy nhiên, lượng sữa này mang tính tương đối, bởi nhu cầu bú của mỗi bé là khác nhau. Nếu bé có dấu hiệu đói như quấy khóc, bú nhanh và hết sữa nhanh, bố mẹ có thể tăng lượng sữa mỗi cữ. Ngược lại, nếu bé hay nôn trớ, chướng bụng, có thể bé đã bú quá no và cần điều chỉnh lại lượng sữa phù hợp.
Ngoài việc dựa vào cân nặng để tính lượng sữa, bố mẹ cũng cần quan sát các dấu hiệu bé đã bú đủ như ngủ ngon, tăng cân đều và đi tiểu từ 6 – 8 lần/ngày. Nếu bé có dấu hiệu bất thường về cân nặng hoặc tiêu hóa, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh chế độ bú hợp lý, giúp bé phát triển toàn diện.

3. Cho bé ăn sữa công thức khác gì so với sữa mẹ?
Sữa mẹ và sữa công thức đều là nguồn dinh dưỡng quan trọng đối với trẻ sơ sinh, nhưng có nhiều điểm khác biệt về thành phần, lợi ích và khả năng hấp thụ. Việc hiểu rõ sự khác nhau giữa hai loại sữa này sẽ giúp bố mẹ lựa chọn phương pháp nuôi dưỡng phù hợp nhất cho bé.
Thành phần dinh dưỡng của sữa công thức và sữa mẹ
- Sữa mẹ: Chứa đầy đủ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của bé, bao gồm protein, chất béo, vitamin, khoáng chất và đặc biệt là kháng thể tự nhiên giúp bé tăng cường hệ miễn dịch. Thành phần sữa mẹ thay đổi theo từng giai đoạn để đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ.
- Sữa công thức: Được sản xuất từ sữa bò hoặc đậu nành và bổ sung các dưỡng chất thiết yếu như DHA, ARA, lợi khuẩn để hỗ trợ tiêu hóa và phát triển trí não. Tuy nhiên, trong sữa công thức thì không chứa kháng thể tự nhiên như ở sữa mẹ.
Khả năng tiêu hóa và hấp thụ
- Sữa mẹ: Dễ tiêu hóa nhờ enzyme lipase tự nhiên giúp phân giải chất béo, giảm nguy cơ táo bón và đầy hơi ở trẻ sơ sinh.
- Sữa công thức: Cần nhiều thời gian để tiêu hóa hơn do chứa protein từ sữa bò, có thể khiến bé dễ bị đầy bụng hoặc táo bón nếu không phù hợp.
Hệ miễn dịch và sức khỏe của trẻ
- Sữa mẹ: Chứa nhiều kháng thể giúp cơ thể bé được tăng cường hệ miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng, dị ứng, bệnh tiêu hóa và bệnh đường hô hấp.
- Sữa công thức: Không có kháng thể tự nhiên, bé dễ bị nhiễm khuẩn hơn, đặc biệt trong những tháng đầu đời.
Tiện lợi khi cho bé bú
- Sữa mẹ: Luôn có sẵn, ở nhiệt độ phù hợp, không cần chuẩn bị dụng cụ pha sữa và đảm bảo vô trùng tự nhiên.
- Sữa công thức: Cần pha đúng tỷ lệ, đảm bảo vệ sinh và nhiệt độ thích hợp. Tuy nhiên, sữa công thức giúp bố mẹ kiểm soát chính xác lượng sữa bé bú mỗi cữ.

4. Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng
Lượng sữa cho bé theo từng tháng tuổi là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo sự phát triển toàn diện. Dưới đây là bảng ml sữa chuẩn cho bé theo từng tháng tuổi, giúp bố mẹ tham khảo và điều chỉnh lượng sữa phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của con:
Độ tuổi | Số lần bú mỗi ngày | Tần suất cho bú | Lượng sữa cho bé | Số lần bú ban đêm |
Trẻ 0-4 tuần | Nhu cầu thực tế của bé | Theo nhu cầu | 60 – 90 ml | Nhu cầu thực tế của bé |
Trẻ 5-8 tuần | Theo nhu cầu | Sau mỗi 2 – 3 giờ | 60 – 120 ml | 3 – 4 lần |
Trẻ 9-12 tuần/ 3 tháng | 8 – 10 lần | Sau mỗi 2 – 3 giờ | 90 – 120 ml | 2 – 3 lần |
Trẻ 13-16 tuần/ 4 tháng | 6 – 10 lần | Sau mỗi 2 – 3 giờ | 90 – 120 ml | 2 – 3 lần |
Trẻ 5 tháng | 6 – 10 lần | Sau mỗi 2 – 3 giờ | 90 – 120 ml | 2 hoặc 3 lần |
Trẻ 6 tháng | 6 – 9 lần | Sau mỗi 3 giờ | 120 – 150 ml | 1 – 2 lần |
Trẻ 7 tháng | 5 – 8 lần | Sau mỗi 3 – 4 giờ | 120 – 180 ml | 1 – 2 lần |
Trẻ 8 tháng | 5 – 8 lần | Sau mỗi 3 – 4 giờ | 120 – 180 ml | 1 hoặc 2 lần |
Trẻ 9 tháng | 5 – 8 lần | Sau mỗi 3 – 4 giờ | 120 – 180 ml | 1 lần |
Trẻ 10 tháng | 4 – 6 lần | Sau mỗi 3 – 4 giờ | 120 – 180 ml | 0 – 1 lần |
Trẻ 11 tháng | 4 – 6 lần | Sau mỗi 3 – 4 giờ | 120 – 180 ml | 0 |
Trẻ 12 tháng | 4 – 6 lần | Sau mỗi 3 – 4 giờ | 120 – 180 ml | 0 |
Bảng này chỉ mang tính tham khảo, vì nhu cầu bú của mỗi bé có thể khác nhau tùy vào cân nặng, tốc độ phát triển và mức độ hấp thu dinh dưỡng. Đối với bé bú mẹ, lượng sữa có thể linh hoạt hơn do sữa mẹ tiêu hóa nhanh và có sự thay đổi về thành phần dinh dưỡng theo từng giai đoạn. Nếu bé có dấu hiệu đói hoặc no khác thường, bố mẹ nên điều chỉnh lượng sữa phù hợp hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa.
5. Cách tăng lượng sữa cho trẻ sơ sinh để con phát triển khỏe mạnh
Để tăng lượng sữa cho trẻ sơ sinh giúp con phát triển khỏe mạnh, bố mẹ cần chú ý đến nhiều yếu tố từ cách cho bú, chế độ ăn uống của mẹ đến việc theo dõi nhu cầu của bé. Trước hết, hãy đảm bảo bé được bú đúng cách, bú theo nhu cầu và không giới hạn thời gian bú, đặc biệt với trẻ bú mẹ. Việc kích thích bú thường xuyên sẽ giúp mẹ duy trì và tăng cường nguồn sữa tự nhiên. Với trẻ bú sữa công thức, bố mẹ nên điều chỉnh lượng sữa phù hợp theo cân nặng và độ tuổi, đồng thời theo dõi dấu hiệu đói và no của bé để tránh ép bé ăn quá nhiều hoặc quá ít.
Ngoài ra, chế độ dinh dưỡng của mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc tăng lượng sữa. Mẹ nên ăn đầy đủ dưỡng chất, uống nhiều nước và bổ sung các thực phẩm lợi sữa như yến mạch, đậu, hạt, rau xanh và protein từ thịt, cá. Nghỉ ngơi đầy đủ và tránh căng thẳng cũng giúp cải thiện chất lượng và số lượng sữa mẹ. Nếu bé có dấu hiệu bú kém, chậm tăng cân hoặc không đủ sữa, mẹ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng điều chỉnh phù hợp, đảm bảo bé phát triển tốt nhất.

6. Các dấu hiệu nhận biết bé đã no sữa hay chưa
Nhận biết bé đã no sữa giúp bố mẹ điều chỉnh lượng ăn phù hợp, tránh tình trạng bé ăn quá ít hoặc quá nhiều. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy bé đã bú đủ sữa:
- Bé tự nhả ti mẹ hoặc bình sữa: Khi đã no, bé thường chủ động nhả ti hoặc quay đầu đi, không còn hứng thú bú tiếp.
- Bé tỏ ra thư giãn, thoải mái: Sau khi bú đủ, bé sẽ có biểu hiện hài lòng, cơ thể thư giãn, bàn tay mở rộng thay vì nắm chặt.
- Thời gian giữa các cữ bú ổn định: Bé no sữa sẽ duy trì khoảng cách giữa các cữ bú từ 2 – 3 giờ (đối với trẻ sơ sinh) và lâu hơn với trẻ lớn hơn.
- Đi tiểu và đại tiện đều đặn: Bé bú đủ sữa thường đi tiểu khoảng 6 – 8 lần/ngày, nước tiểu có màu vàng nhạt. Phân mềm, có màu vàng mù tạt nếu bé bú mẹ và nâu nhạt nếu bú sữa công thức.
- Bé ngủ ngon và sâu giấc: Bé no sữa thường ngủ yên, không quấy khóc hay thức giấc do đói.
- Cân nặng tăng trưởng đều đặn: Nếu bé bú đủ và hấp thu tốt, cân nặng sẽ tăng đều mỗi tháng, đặc biệt trong 6 tháng đầu.
Ngược lại, nếu bé vẫn quấy khóc, bú ngắt quãng, ngủ không sâu giấc hoặc chậm tăng cân, có thể bé chưa bú đủ. Khi đó, bố mẹ cần theo dõi và điều chỉnh lượng sữa để đảm bảo bé phát triển khỏe mạnh.
Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng chỉ mang tính chất tham khảo, bởi nhu cầu dinh dưỡng của mỗi trẻ có thể khác nhau tùy vào thể trạng và tốc độ phát triển. Do đó, bố mẹ cần quan sát các dấu hiệu no và đói của bé, đồng thời tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bất kỳ thắc mắc nào. Hy vọng những thông tin trên của LOBO về Bảng ml sữa chuẩn cho bé theo tháng sẽ giúp cha mẹ chăm sóc bé tốt hơn, đảm bảo con được cung cấp đủ dinh dưỡng để phát triển khỏe mạnh.
Có thể bạn quan tâm
Bỉm quần Lobo Nature
Thiết kế mỏng nhẹ - Thoáng khí tối ưu - Kháng khuẩn hiệu quả
225.000 VNĐ
Bỉm quần Lobo Gold
Mềm mịn - Thấm hút siêu tốc, khô thoáng tức thì
245.000 VNĐ
Bỉm quần Lobo Diamond
Bề mặt tơ tằm, thảo dược dịu nhẹ, bé yên giấc trọn đêm
285.000 VNĐ
Bỉm dán Lobo Crystal
An toàn, mềm mại, khô thoáng
265.000 VNĐ
Bài viết liên quan: